Có 2 kết quả:

入境随俗 rù jìng suí sú ㄖㄨˋ ㄐㄧㄥˋ ㄙㄨㄟˊ ㄙㄨˊ入境隨俗 rù jìng suí sú ㄖㄨˋ ㄐㄧㄥˋ ㄙㄨㄟˊ ㄙㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) When you enter a country, follow the local customs (idiom); do as the natives do
(2) When in Rome, do as the Romans do

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) When you enter a country, follow the local customs (idiom); do as the natives do
(2) When in Rome, do as the Romans do

Bình luận 0